Từ "coding DNA" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "chuỗi DNA mã hóa". Đây là một khái niệm trong sinh học phân tử, liên quan đến việc DNA chứa thông tin cần thiết để sản xuất protein trong cơ thể sống.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Mutations in coding DNA can lead to genetic disorders and affect the synthesis of essential proteins."
(Các đột biến trong chuỗi DNA mã hóa có thể dẫn đến các rối loạn di truyền và ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp các protein thiết yếu.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"DNA is not destiny": Câu này có nghĩa là mặc dù gen có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi, nhưng môi trường và sự lựa chọn của con người cũng quan trọng.
"To code for": Cụm động từ này có nghĩa là "mã hóa cho" một đặc điểm nào đó, ví dụ: "This gene codes for eye color." (Gen này mã hóa cho màu mắt.)
Cách sử dụng khác:
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "coding" thường được hiểu là việc viết mã (code) để tạo ra phần mềm, nhưng trong sinh học, "coding DNA" lại có nghĩa cụ thể như trên.